Phạm vi đo tối đa |
0.15-25.4mm (0.006-1.00") thép |
Tốc độ |
1250 - 10000m/s (0.0492 - 0.3937 in/µs) |
Độ chính xác |
±0.002mm (±0.0001") - tùy thuộc vào lọai vật liệu và điều kiện đo |
Độ phân giải |
0.002mm (0.0001") |
Đơn vị đo |
Milimet và inches |
Nhiệt độ vận hành |
-30 to 50°C (-20 to 120°F) |
Bàn phiếm |
Loại bàn phím bọc bằng lớp màn kính |
Hiển thị |
4½ Hiện thị trên màn hình LCD with đèn màn hình |
Đầu dò |
Đầu dò có gắn đèn chiếu 15MHz,kích thước 6mm (1/4")dạng vuông góc |
Nguồn điện |
AA 1.5V Alkaline or 1.2V NiCad cell |
Thời gian sử dụng của pin |
200 giờ Alkaline (120 giờ NiCad) |
Trọng lượng |
295g (10oz) |
Size |
63.5 x 114.3 x 31.5mm (2.5 x 4.5 x 1.24") |
Lọai vỏ |
Bằng nhôm định hình |