Mô-men xoắn, tối đa (những công việc vặn vít khó) | 30 Nm |
Mô-men xoắn, tối đa (các công việc vặn vít mềm) | 11 Nm |
Tốc độ không tải (hộp số thứ 1/hộp số thứ 2) | 0 - 400 / 1400 vòng/phút |
Kiểu pin | NiCd |
Phạm vi kẹp chuôi | 1 - 10 mm |
Điện áp pin | 14,4 V |
Dung lượng pin | 1,5 Ah |
Trọng lượng tính cả pin | 1,7 kg |
Thời gian nạp, xấp xỉ | 60 phút |
Đường kính vít | |
Đường kính vít tối đa | 8 mm |