Tính năng :
Thông số kỹ thuật :
Đường kính vít | |
---|---|
Mô-men xoắn, tối đa (những công việc vặn vít khó) | 4 Nm |
Mô-men xoắn, tối đa (các công việc vặn vít mềm) | 3 Nm |
Tốc độ không tải | 0 - 180 vòng/phút |
Điện áp pin | 3,6 V |
Trọng lượng tính cả pin | 0,3 kg |
Đường kính vít tối đa | 5 mm |
Phạm vi cung cấp
Phụ tùng số | 0 601 960 2L0 |
---|---|
Bộ nạp | Số SP 2 607 225 419 |
Mũi khoan lục giác | ![]() |
Bộ mũi máy bắt vít | ![]() |
Ống cặp vạn năng | ![]() |